Có 2 kết quả:

風聲鶴唳 fēng shēng hè lì ㄈㄥ ㄕㄥ ㄏㄜˋ ㄌㄧˋ风声鹤唳 fēng shēng hè lì ㄈㄥ ㄕㄥ ㄏㄜˋ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. wind sighing and crane calling (idiom)
(2) fig. to panic at the slightest move
(3) to be jittery

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. wind sighing and crane calling (idiom)
(2) fig. to panic at the slightest move
(3) to be jittery

Bình luận 0